Sportster<sup>™</sup> S
Sportster<sup>™</sup> S

Sportster S

Mô tả

Sportster™S là chương đầu tiên của cuốn sách hoàn toàn mới về Sportster saga. Một di sản ra đời vào năm 1957 vượt trội so với các đối thủ hiện đã được xây dựng lại để thổi bay các tiêu chuẩn của ngày nay.

Thông số

Chiều dài 2270 mm
Chiều cao yên, có tảI 734 mm
Chiều cao yên, không tảI 753 mm
Độ nghiêng 30
Đường mòn 148 mm
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe 1520 mm
Thông số kỹ thuật lốp trước 160/70TR17 73V
Thông số kỹ thuật lốp sau 180/70R16 77V
Dung tích Bình xăng 11.8 l
Dung tích dầu (có bộ lọc) 4.5 l
TảI trọng, khi rờI nhà máy 221 kg
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường 227.70 kg
Đường kính xi lanh 105 mm
Hành trình pít-tông 72.3 mm
Dung tích Xi lanh 1252 cm3
Tỷ suất nén 12.0:1
Hệ thống nhiên liệu Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả 2-into-1-into-2; catalyst in muffler
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ 125 Nm
Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút) 6000
Góc nghiêng, phảI (độ) 34
Góc nghiêng, tráI (độ) 34
Fuel economy testing method EU 134/2014
Fuel economy 5.1 l/100 km
Hệ thống truyền động chính Gear, 49/89 ratio
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất 12.21
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai 9.022
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba 6.994
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư 5.641
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm 4.731
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu 4.131
Bánh xe, lốp trước Aluminum cast, satin black
Bánh xe, lốp sau Aluminum cast, satin black
Phanh, kiểu cụm Front: radially mounted, monoblock, 4-piston caliper Rear: floating, single piston caliper
Màn hình Color TFT
Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có) Bluetooth
Ngôn ngữ Arabic Chinese (Simplified/Traditional) Czech Danish Dutch English (default) Finnish French (Canada/France) German Greek Hungarian Italian Japanese Korean Norwegian Polish Portuguese (Portugal/Brazil) Indonesian Russian Slovak Spanish (Mexico/Spain) Swedish Turkish Vietnamese Thai
ĐIện thoạI di động rảnh tay - qua bluetooth Yes
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: chỉ chức năng của đIện thoạI Phone dependent
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: bộ dò sóng/phương tiện/đIều hướng Phone dependent
Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nóI (tts) Phone dependent
Hệ thống liên lạc nộI bộ ngườI láI/ngườI ngồI sau Headset function only
Màn hình báo thông tin xe (nhiệt độ không khí, áp suất dầu và eitms) TPMS, Engine temp, Battery Voltage, Ambient Air Temp
USB Charging and Instrument update, USB-C, 5V, 3A
Bluetooth Yes
Vivid Black
Midnight Crimson
Stone Washed White Pearl