Loại sản phẩm: | Touring |
Điều kiện: | Xe mới |
Năm: | 2020 |
Màu sắc: | Scorched Orange/Silver Flux |
Động cơ Milwaukee-Eight™ 114 tối màu cung cấp năng lượng cho các bánh xe Prodigy mới với công nghệ lái an toàn RDRS - Reflex™ giúp giảm thiểu tác động từ các tình huống xảy ra, do đó bạn có thể tập trung tâm trí khi lái xe.
Chiều dài: | 2430mm |
Chiều cao Yên xe: | 658mm |
Dung tích Bình xăng: | 22.7l |
Khoảng sáng gầm xe: | 130mm |
Độ nghiêng: | 26 |
Đường mòn: | 173mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe: | 1625mm |
Thông số kỹ thuật lốp trước: | 130/60B19 61H |
Thông số kỹ thuật lốp sau: | 180/55B18 80H |
Dung tích dầu (có bộ lọc): | 4.6l |
TảI trọng, khi rờI nhà máy: | 371kg |
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường: | 386.91kg |
Sức chở hàng hóa - thể tích: | 2.7 cu ft (0.071 m3) |
Động cơ: | Milwaukee-Eight™ 114 |
Đường kính xi lanh: | 102mm |
Hành trình pít-tông: | 114mm |
Dung tích Xi lanh: | 1868cm3 |
Tỷ suất nén: | 10.5:1 |
Hệ thống nhiên liệu: | Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI) |
Hệ thống xả: | Black, 2-1-2 dual exhaust with tapered mufflers |
Hệ thống truyền động chính: | Chain, 34/46 ratio |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất: | 9.593 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai: | 6.65 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba: | 4.938 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư: | 4 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm: | 3.407 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu: | 2.875 |
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ: | J1349 |
Mô-men xoắn của động cơ: | 167Nm |
Góc nghiêng, phảI (độ): | 32 |
Góc nghiêng, tráI (độ): | 31 |
Fuel economy testing method: | Estimated City/Hwy |
Fuel economy: | 5.5l/100 km |
Bánh xe, lốp trước: | Gloss Black Prodigy |
Bánh xe, lốp sau: | Gloss Black Prodigy |
Phanh, kiểu cụm: | 32 mm, 4-piston fixed front and rear |
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo: | High beam, running lights, directional lights, low oil pressure, neutral, engine diagnostics, battery, cruise control, speakers, accessory, security system, gear indication, low fuel warning, ABS, miles to empty display, fog/aux lamp indicator |
Đồng hồ đo: | Gauges styled to complement each vehicle. Display features odometer, trip A, trip B, range to empty and gear indicator; and larger tell-tale indicators. |
Hệ thống thông tin giảI trí: | Boom!™ Box GTS |
LoạI: | Full Color TFT |
Watt trên mỗI kênh: | 25 |
Loa: | 2 |
Kích cỡ loa: | 6.5 inch BOOM standard |
Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có): | 16-64 ohms |
AM: | Standard |
FM: | Standard |
Weather Band (WB): | Standard |
Thẻ nhớ sd, ổ đĩa di động và mp3 - qua kết nốI usb: | Supported |
SiriusXM Presets: | 20 - P&A Upgrade (USA & Canada only) |
Ngôn ngữ: | English (US/UK)GermanSpanish (Mexico/Spain)French (Canada/France)ItalianPortuguese (Portugal/Brazil)RussianCzechPolishDutchTurkishJapanese |
ĐIện thoạI di động rảnh tay - qua bluetooth: | Standard |
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: chỉ chức năng của đIện thoạI: | English (US/UK)GermanSpanish (Mexico/Spain)French (Canada/France)ItalianPortuguese (Portugal/Brazil)RussianCzechPolishDutchTurkishJapanese |
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: bộ dò sóng/phương tiện/đIều hướng: | English (US/UK)GermanSpanish (Mexico/Spain)French (Canada/France)ItalianPortuguese (Portugal/Brazil)RussianCzechPolishDutchTurkishJapanese |
Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nóI (tts): | English (US/UK)GermanSpanish (Mexico/Spain)French (Canada/France)ItalianPortuguese (Portugal/Brazil)RussianCzechPolishDutchTurkishJapanese |
Màn hình báo thông tin xe (nhiệt độ không khí, áp suất dầu và eitms): | Standard |
USB: | USB/MTP/iPod/iPhone |
Bluetooth: | Phone/Media Supported |