Loại sản phẩm: | Street |
Điều kiện: | Xe mới |
Năm: | 2021 |
Màu sắc: | Midnight Crimson |
Phong cách lốp xe to khỏe đầy mãnh lực với một bình xăng hình hạt lạc và dáng thấp chắc nịch trứ danh.
Chiều dài: | 2165mm |
Chiều cao Yên xe: | 665mm |
Chiều cao yên, có tảI: | 710mm |
Dung tích Bình xăng: | 7.9l |
Trọng lượng Không tải: | 247.2kg |
Khoảng sáng gầm xe: | 110mm |
Độ nghiêng: | 30.2 |
Đường mòn: | 135mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe: | 1495mm |
Thông số kỹ thuật lốp trước: | 130/90B16 73H |
Thông số kỹ thuật lốp sau: | 150/80B16 77H |
Dung tích dầu (có bộ lọc): | 2.5l |
TảI trọng, khi rờI nhà máy: | 247kg |
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường: | 252.20kg |
Sức chở hàng hóa - thể tích: | N/A |
Động cơ: | Air-cooled, Evolution® |
Đường kính xi lanh: | 88.9mm |
Hành trình pít-tông: | 96.8mm |
Dung tích Xi lanh: | 1202cm3 |
Tỷ suất nén: | 10:01 |
Hệ thống nhiên liệu: | Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI) |
Hệ thống xả: | Black, staggered, shorty exhaust with dual mufflers |
Hệ thống truyền động chính: | Chain, 38/57 ratio |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất: | 9.315 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai: | 6.653 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba: | 4.948 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư: | 4.102 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm: | 3.517 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu: | N/A |
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ: | EC 134/2014 |
Mô-men xoắn của động cơ: | 96Nm |
Engine Torque (rpm): | 3500 |
Horsepower: | 66 HP / x49 Kw @ 6000 rpm |
Góc nghiêng, phảI (độ): | 27 |
Góc nghiêng, tráI (độ): | 27 |
Fuel economy testing method: | EU 134/2014 |
Fuel economy: | 5.2l/100 km |
CO2 emissions testing method: | EU 134/2014 |
CO2 emissions : | 120 g/km CO2 |
Wheels, optional style type: | N/A |
Bánh xe, lốp trước: | Black, Split 9-Spoke Cast Aluminum w/ Machined Highlights |
Bánh xe, lốp sau: | Black, Split 9-Spoke Cast Aluminum w/ Machined Highlights |
Phanh, kiểu cụm: | Dual-piston front, Dual-piston rear |
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo: | High beam, neutral, low oil pressure, turn signals, engine diagnostics, low fuel warning, low battery, security system (if equipped), ABS (if equipped) |
Đồng hồ đo: | Handlebar-mounted electronic speedometer with odometer, time-of-day clock, dual tripmeter, low fuel warning light, low oil pressure light, engine diagnostics readout, LED indicator lights |