Loại sản phẩm: | Cruiser |
Điều kiện: | Xe mới |
Năm: | 2021 |
Màu sắc: | Vivid Black |
Chinh phục những xa lộ bất tận. Hãy trải nghiệm độ bám đường qua những cung vòng xoắn. Dừng chân ở những tụ điểm đêm. Sport Glide™ sẽ đưa bạn vào chuyến phiêu lưu bất tận.
Chiều dài: | 2325mm |
Chiều cao Yên xe: | 653mm |
Chiều cao yên, có tảI: | 680mm |
Dung tích Bình xăng: | 18.9l |
Khoảng sáng gầm xe: | 120mm |
Độ nghiêng: | 30 |
Đường mòn: | 150mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe: | 1625mm |
Thông số kỹ thuật lốp trước: | 130/70B18 63H BW |
Thông số kỹ thuật lốp sau: | 180/70B16 77H BW |
Dung tích dầu (có bộ lọc): | 4.2l |
TảI trọng, khi rờI nhà máy: | 304kg |
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường: | 317.06kg |
Sức chở hàng hóa - thể tích: | 1.9 cu ft (0.05 m3) |
Động cơ: | Milwaukee-Eight® 107 |
Đường kính xi lanh: | 100mm |
Hành trình pít-tông: | 111mm |
Dung tích Xi lanh: | 1746cm3 |
Tỷ suất nén: | 10.0:1 |
Hệ thống nhiên liệu: | Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI) |
Hệ thống xả: | 2-into-1; catalyst in muffler |
Hệ thống truyền động chính: | Chain, 34/46 ratio |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất: | 9.311 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai: | 6.454 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba: | 4.793 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư: | 3.882 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm: | 3.307 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu: | 2.79 |
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ: | EC 134/2014 |
Mô-men xoắn của động cơ: | 139Nm |
Engine Torque (rpm): | 3500 |
Góc nghiêng, phảI (độ): | 28 |
Góc nghiêng, tráI (độ): | 29 |
Fuel economy testing method: | EU 134/2014 |
Fuel economy: | 5.5l/100 km |
CO2 emissions testing method: | EU 134/2014 |
CO2 emissions : | 128 g/km CO2 |
Bánh xe, lốp trước: | Black, machine highlighted, Mantis cast aluminum |
Bánh xe, lốp sau: | Black, machine highlighted, Mantis cast aluminum |
Phanh, kiểu cụm: | 4-piston fixed front and 2-piston floating rear |
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo: | High beam, turn signals, neutral, low oil pressure, engine diagnostics, cruise, ABS, security, low battery voltage, low fuel |
Đồng hồ đo: | 5-inch analog speedometer with digital gear, odometer, fuel level, clock, trip, range and tachometer indication |