Loại sản phẩm: | Cruiser |
Điều kiện: | Xe mới |
Năm: | 2021 |
Màu sắc: | Vivid Black |
Harley-Davidson Street Bob 114 mang đến trải nghiệm lái thuần túy, kết hợp sức mạnh và công nghệ hiện đại với phong cách Mỹ đích thực. Được trang bị động cơ Milwaukee-Eight 114 cùng màu sơn mới cực kỳ bắt mắt.
Chiều dài: | 2320 mm |
Chiều cao Yên xe: | 655 mm |
Chiều cao yên, có tảI: | 680 mm |
Dung tích Bình xăng: | 13.2 l |
Khoảng sáng gầm xe: | 125 mm |
Độ nghiêng: | 30 |
Đường mòn: | 157 mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe: | 1630 mm |
Thông số kỹ thuật lốp trước: | 100/90B19,57H,BW |
Thông số kỹ thuật lốp sau: | 150/80B16,77H,BW |
Dung tích dầu (có bộ lọc): | 4.4 l |
TảI trọng, khi rờI nhà máy: | 286 kg |
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường: | 297.10 kg |
Động cơ: | Milwaukee-Eight® 114 |
Đường kính xi lanh: | 102.0064 mm |
Hành trình pít-tông: | 114.3 mm |
Dung tích Xi lanh: | 1868 cm3 |
Tỷ suất nén: | 10.5:1 |
Hệ thống nhiên liệu: | Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI) |
Hệ thống xả: | 2-into-2 offset shotgun; catalyst in muffler |
Hệ thống truyền động chính: | Chain, 34/46 ratio |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất: | 9.311 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai: | 6.454 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba: | 4.793 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư: | 3.882 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm: | 3.307 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu: | 2.79 |
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ: | EC 134/2014 |
Mô-men xoắn của động cơ: | 155 Nm |
Engine torque (RPM): | 3250 |
Góc nghiêng, phảI (độ): | 28.5 |
Góc nghiêng, tráI (độ): | 28.5 |
Fuel economy testing method: | EU 134/2014 |
Fuel economy: | 5.5 l/100 km |
CO2 emissions testing method: | EU 134/2014 |
CO2 emissions : | 128 g/km CO2 |
Bánh xe, lốp trước: | Gloss Black, Steel Laced |
Bánh xe, lốp sau: | Gloss Black, Steel Laced |
Phanh, kiểu cụm: | 4-piston fixed front and 2-piston floating rear |
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo: | High beam, turn signals, neutral, low oil pressure, engine diagnostics, ABS (if equipped), security, low battery voltage, low fuel |
Đồng hồ đo: | 2.14 inch viewable area LCD display with speedometer, gear, odometer, fuel level, clock, trip, range and tachometer indication |