Loại sản phẩm: | Softail |
Điều kiện: | Xe mới |
Năm: | 2020 |
Màu sắc: | Barracuda Silver |
Một bộ khung bóng bẩy được chế tạo lại, động cơ Milwaukee-Eight™ và lốp sau 240 mm siêu lớn - Đây là câu trả lời của bạn cho một chiếc xe Softail™ hiện đại, nhanh nhạy được chế tạo để giúp bạn thoát khỏi những guồng quay hàng ngày.
Chiều dài: | 2370mm |
Dung tích Bình xăng: | 13.2l |
Ground clearance: | 115mm |
Chiều cao Yên xe: | 665mm |
Rake (steering head) (deg): | 34 |
Trail: | 145mm |
Wheelbase: | 1695mm |
Oil capacity: | 5qt.qt. |
Weight, as shipped: | 294kg |
Weight, in running order: | 305kglb |
Động cơ: | Milwaukee-Eight® 114 |
Bore: | 102mm |
Stroke: | 114mm |
Dung tích Xi lanh: | 1868cm3 |
Compression ratio: | 10.5:1 |
Fuel system: | Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI) |
Exhaust: | 2-into-2 staggered; catalyst in muffler |
Primary drive (*Cert): | Chain, 34/46 ratio |
Gear Ratios (overall) 1st (*Cert): | 9.311 |
Gear Ratios (overall) 2nd (*Cert): | 6.454 |
Gear Ratios (overall) 3rd (*Cert): | 4.793 |
Gear Ratios (overall) 4th (*Cert): | 3.882 |
Gear Ratios (overall) 5th (*Cert): | 3.307 |
Gear Ratios (overall) 6th (*Cert): | 2.79 |
Engine torque testing method: | J1349 |
Engine torque (*Cert): | 161Nm |
Lean angle, right (deg.): | 26.8 |
Lean angle, left (deg.): | 26.8 |
Fuel economy: | 5l/100 kml/100 km |