Loại sản phẩm: | Sportster |
Điều kiện: | Xe mới |
Năm: | 2020 |
Màu sắc: | Black Denim |
Đen tuyền và tối giản, tư thế lái vừa phải và hệ thống phuộc nhún phía sau có thể tăng chỉnh giúp cho cơ thể và tâm trí luôn thoải mái trên từng cây số, trong khi lớp sơn hoàn thiện nguyên bản của nó khiến cho mẫu xe này trở thành một giấc mơ mà ai cũng muốn giữ lại bên mình.
Chiều dài: | 2185mm |
Dung tích Bình xăng: | 12.5l |
Trọng lượng Không tải: | 247kg |
Ground clearance: | 140mm |
Chiều cao Yên xe: | 760mm |
Rake (steering head) (deg): | 30 |
Trail: | 117mm |
Wheelbase: | 1515mm |
Tires, front specifications: | 100/90B19 57H |
Tires, rear specifications: | 150/80B16 77H |
Oil capacity: | 2.8qt.qt. |
Weight, as shipped: | 247kg |
Weight, in running order: | 256kglb |
Động cơ: | Air-cooled, Evolution® |
Bore: | 76.2mm |
Stroke: | 96.8mm |
Dung tích Xi lanh: | 883cm3 |
Compression ratio: | 09:01 |
Fuel system: | Electronic Sequential Port Fuel Injection |
Exhaust: | Black exhaust headers and black mufflers |
Engine torque testing method: | Estimated City/Hwy |
Engine torque (*Cert): | 73Nm |
Lean angle, right (deg.): | 27 |
Lean angle, left (deg.): | 28 |
Fuel economy: | 4.6l/100 kml/100 km |