Loại sản phẩm: | Sportster |
Điều kiện: | Xe mới |
Năm: | 2020 |
Màu sắc: | Vivid Black |
Bình xăng hình hạt đậu mang tính biểu tượng nằm phía sau tay lái và bộ điều khiển phía trước, trong khi chiều cao yên chỉ 710 mm đem đến một trọng tâm thấp, do đó bạn có thể hoà mình vào những con đường.
Chiều dài: | 2165 mm |
Chiều cao Yên xe: | 710 mm |
Dung tích Bình xăng: | 7.9 l |
Khoảng sáng gầm xe: | 110 mm |
Đường mòn: | 135 mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe: | 1495 mm |
Thông số kỹ thuật lốp trước: | 130/90B16 73H |
Thông số kỹ thuật lốp sau: | 150/80B16 77H |
Dung tích dầu (có bộ lọc): | 2.6 l qt. |
TảI trọng, khi rờI nhà máy: | 247 kg kg |
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường: | 252 kg lb |
Động cơ: | Air-cooled, Evolution™ |
Đường kính xi lanh: | 88.9 mm |
Hành trình pít-tông: | 96.8 mm |
Tỷ suất nén: | 10:01 |
Hệ thống nhiên liệu: | Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI) |
Hệ thống xả: | Black, staggered exhaust with slash-cut mufflers |
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ: | EC 134/2014 |
Mô-men xoắn của động cơ: | 96 Nm |
Góc nghiêng, phảI (độ): | 27.1 |
Góc nghiêng, tráI (độ): | 27.1 |