Loại sản phẩm: | Sportster |
Điều kiện: | Xe mới |
Năm: | 2020 |
Màu sắc: | Billiard Blue |
Động cơ Evolution™ 1200 cc với phong cách retro bóng bẩy, yên xe đơn được đặt thấp như những chiếc ghế trong quán cà phê và tay lái cao đặt trên thân xe bằng nhôm màu tối sẽ mang lại cảm giác như đang ngồi thiền giữa màn đêm trên một chiếc xe hai bánh.
Chiều dài: | 2200 mm mm |
Chiều cao Yên xe: | 735 mm mm |
Dung tích Bình xăng: | 12.5 l l |
Khoảng sáng gầm xe: | 110 mm mm |
Độ nghiêng: | 30 |
Đường mòn: | 117 mm mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe: | 1515 mm mm |
Thông số kỹ thuật lốp trước: | 100/90B19 57H |
Thông số kỹ thuật lốp sau: | 150/80B16 77H |
Dung tích dầu (có bộ lọc): | 2.6 l qt. |
TảI trọng, khi rờI nhà máy: | 248 kg kg |
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường: | 256 kg lb |
Động cơ: | Air-cooled, Evolution™ |
Đường kính xi lanh: | 88.9 mm mm |
Hành trình pít-tông: | 96.8 mm mm |
Dung tích Xi lanh: | 1202 cc cm3 |
Tỷ suất nén: | 10:01 |
Hệ thống nhiên liệu: | Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI) |
Hệ thống xả: | Black, staggered exhaust and headers with black slash-cut mufflers |
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ: | EC 134/2014 |
Mô-men xoắn của động cơ: | 96 Nm Nm |
Góc nghiêng, phảI (độ): | 27 |
Góc nghiêng, tráI (độ): | 28 |
Bánh xe, lốp trước: | Black, 9-spoke |
Bánh xe, lốp sau: | Black, 9-spoke |
Phanh, kiểu cụm: | Dual-piston front, Dual-piston rear |
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo: | High beam, neutral, low oil pressure, turn signals, engine diagnostics, low fuel warning, low battery, security system (if equipped), ABS (if equipped) |
Đồng hồ đo: | Handlebar-mounted electronic speedometer with odometer, time-of-day clock, dual tripmeter, low fuel warning light, low oil pressure light, engine diagnostics readout, LED indicator lights |