Khoác lên dáng vẻ hiện đại cho Sportster® vốn đã là niềm hãnh diện của các tay lái trong hàng thập kỷ.
Thông số
Chiều dài
2200mm
Chiều cao Yên xe
653mm
Chiều cao yên, có tảI
735mm
Dung tích Bình xăng
15l
Khoảng sáng gầm xe
110mm
Độ nghiêng
30
Đường mòn
117mm
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe
1515mm
Thông số kỹ thuật lốp trước
100/90B19 57H
Thông số kỹ thuật lốp sau
150/80B16 77H
Dung tích dầu (có bộ lọc)
2.6l
TảI trọng, khi rờI nhà máy
248kg
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
255.83kg
Động cơ
Làm mát bằng gió, Evolution™
Đường kính xi lanh
88.9mm
Hành trình pít-tông
96.8mm
Dung tích Xi lanh
1202cm3
Tỷ suất nén
10:01
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống Phun Xăng Điện tử (ESPFI)
Hệ thống xả
Màu đen, ống pô so le, ngắn với bộ giảm thanh kép
Hệ thống truyền động chính
Xích, tỷ lệ 38/57
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
9.315
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
6.653
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
4.948
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
4.102
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
3.517
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ
99Nm
Engine Torque (rpm)
3500
Góc nghiêng, phảI (độ)
27
Góc nghiêng, tráI (độ)
28
Fuel economy testing method
EU 134/2014
Fuel economy
5.2l/100 km
CO2 emissions testing method
EU 134/2014
CO2 emissions
120 g/km CO2
Bánh xe, lốp trước
Màu đen, 9 nan hoa
Bánh xe, lốp sau
Màu đen, 9 nan hoa
Phanh, kiểu cụm
Pít-tông kép trước, pít-tông đôi sau
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo
Đèn pha, số 0, áp suất dầu thấp, ở giữa, đèn xi nhan, chẩn đoán động cơ, cảnh báo mức nhiên liệu thấp, ắc quy yếu, hệ thống an ninh, ABS (nếu lắp)
Đồng hồ đo
Đồng hồ tốc độ điện tử gắn trên tay lái với công tơ mét, đồng hồ chỉ giờ, đồng hồ đo hành trình kép, đèn cảnh báo sắp hết xăng, đèn áp suất dầu thấp, thông tin chẩn đoán động cơ, đèn chỉ báo LED