Iron 883<sup>™</sup>
Iron 883<sup>™</sup>

Iron 883

Mô tả

Biểu tượng nguyên bản cho phong cách Dark Custom của Harley-Davidson®. Chuẩn mực cho phong cách độ xe màu tối, mộc mạc, tối giản.

Disclaimer: Xe được minh họa có thể có bề ngoài khác nhau theo thị trường và có thể khác so với các xe được sản xuất và phân phối. Hàng có sẵn tùy thị trường, vui lòng xem đại lý địa phương của bạn để biết chi tiết.

Thông số

Chiều dài 2185 mm
Chiều cao yên, không tảI 760 mm
Khoảng sáng gầm xe 140 mm
Độ nghiêng 30
Đường mòn 117 mm
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe 1515 mm
Thông số kỹ thuật lốp trước 100/90B19 57H
Thông số kỹ thuật lốp sau 150/80B16 77H
Dung tích Bình xăng 12.5 l
Dung tích dầu (có bộ lọc) 2.6 l
TảI trọng, khi rờI nhà máy 247 kg
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường 255.83 kg
Sức chở hàng hóa - thể tích N/A
Động cơ Làm mát bằng gió, Evolution™
Đường kính xi lanh 76.2 mm
Hành trình pít-tông 96.8 mm
Dung tích Xi lanh 883 cm3
Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút) 4750
Góc nghiêng, phảI (độ) 27
Góc nghiêng, tráI (độ) 28
Hệ thống truyền động chính Xích, tỷ lệ 38/57
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất 10.41
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai 7.436
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba 5.531
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư 4.584
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm 3.931
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu N/A
Bánh xe, lốp kiểu tùy chọn N/A
Bánh xe, lốp trước Màu đen 9 chấu với các điểm nhấn được gia công
Bánh xe, lốp sau Màu đen 9 chấu với các điểm nhấn được gia công
Phanh, kiểu cụm Pít-tông kép trước, pít-tông đôi sau
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo Đèn pha, số 0, áp suất dầu thấp, ở giữa, đèn xi nhan, chẩn đoán động cơ, cảnh báo mức nhiên liệu thấp, ắc quy yếu, hệ thống an ninh, ABS (nếu lắp)
Đồng hồ đo Đồng hồ tốc độ điện tử gắn trên tay lái với công tơ mét, đồng hồ chỉ giờ, đồng hồ đo hành trình kép, đèn cảnh báo sắp hết xăng, đèn áp suất dầu thấp, thông tin chẩn đoán động cơ, đèn chỉ báo LED
Deadwood Green
Snake Venom
Black Denim
River Rock Gray Denim