CVO<sup>™</sup> Street Glide<sup>™</sup>
CVO<sup>™</sup> Street Glide<sup>™</sup>

CVO Street Glide

Mô tả

Đỉnh cao của kiểu dáng touring tùy biến song hành cùng động cơ mạnh mẽ. Đầy đủ trang bị và tỉ mỉ đến từng chi tiết. Chúng tôi đặt tâm huyết vào mọi chi tiết và trau chuốt chiến mã tựa như viên ngọc quý.

Disclaimer: Xe được minh họa có thể có bề ngoài khác nhau theo thị trường và có thể khác so với các xe được sản xuất và phân phối. Hàng có sẵn tùy thị trường, vui lòng xem đại lý địa phương của bạn để biết chi tiết.

Thông số

Chiều dài 2435 mm
Chiều cao yên, có tảI 663 mm
Chiều cao yên, không tảI 690 mm
Khoảng sáng gầm xe 130 mm
Độ nghiêng 26
Đường mòn 170 mm
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe 1625 mm
Thông số kỹ thuật lốp trước BW 130/60B19 61H
Thông số kỹ thuật lốp sau BW 180/55B18 80H
Dung tích Bình xăng 22.7 l
Dung tích dầu (có bộ lọc) 4.7 l
TảI trọng, khi rờI nhà máy 377 kg
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường 392.81 kg
Sức chở hàng hóa - thể tích 2.4 cu ft (0.068 m3)
Động cơ Milwaukee-Eight® 117
Đường kính xi lanh 104 mm
Hành trình pít-tông 114 mm
Dung tích Xi lanh 1923 cm3
Tỷ suất nén 10.2:1
Hệ thống nhiên liệu Hệ thống Phun Xăng Điện tử (ESPFI)
Hệ thống xả Kép, có đường chéo
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ 169 Nm
Góc nghiêng, phảI (độ) 32
Góc nghiêng, tráI (độ) 31
Hệ thống truyền động chính Xích, tỷ lệ 34/46
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất 9.593
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai 6.65
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba 4.938
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư 4
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm 3.407
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu 2.875
Bánh xe, lốp kiểu tùy chọn Fugitive màu Gloss Black và Nhám khói tương phản
Bánh xe, lốp trước Fugitive màu Gloss Black và Mạ crôm tương phản
Bánh xe, lốp sau Fugitive màu Gloss Black và Mạ crôm tương phản
Phanh, kiểu cụm 32 mm, 4 pít-tông trước và sau cố định
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo Đèn pha, đèn vận hành, đèn chỉ hướng, mo, áp suất dầu thấp, kiểm tra động cơ, đèn xi nhan, chỉ báo an ninh/ lỗi, chỉ báo số, mo, cảnh báo mức nhiên liệu thấp, kiểm soát hành trình, ABS, chỉ báo Áp suất Lốp Thấp/TPMS, kiểm soát độ bám đường, Chế độ Đi mưa,
Đồng hồ đo Đồng hồ tùy chỉnh được tạo dáng hài hòa với từng xe CVO. Màn hình hiển thị công tơ mét, hành trình A, hành trình B, phạm vi xăng và chỉ báo số; chỉ báo âm thanh lớn hơn.
Hệ thống thông tin giảI trí Boom!™ Box GTS
Màn hình Full Color TFT
Watt trên mỗI kênh 100
Loa 4
Kích cỡ loa Harley-Davidson Audio của Rockford Fosgate Stage II
Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có) Boom! Tai nghe không dây Audio 30K
AM Standard
FM Tiêu chuẩn
Weather Band (WB) Standard
Thẻ nhớ sd, ổ đĩa di động và mp3 - qua kết nốI usb Được hỗ trợ
SiriusXM Presets 20 - P&A Upgrade (USA & Canada only)
Ngôn ngữ Tiếng Anh (Anh/Mỹ), Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha (Mexico/Tây Ban Nha), Tiếng Pháp (Canada/Pháp), Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha/Braxin), Tiếng Nga, Tiếng Séc, Tiếng Ba Lan, Tiếng Hà Lan, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Trung (Giản th
ĐIện thoạI di động rảnh tay - qua bluetooth Tiêu chuẩn
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: chỉ chức năng của đIện thoạI Tiếng Anh (Anh/Mỹ), Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha (Mexico/Tây Ban Nha), Tiếng Pháp (Canada/Pháp), Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha/Braxin), Tiếng Nga, Tiếng Séc, Tiếng Ba Lan, Tiếng Hà Lan, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Trung (Giản th
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: bộ dò sóng/phương tiện/đIều hướng Tiếng Anh (Anh/Mỹ), Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha (Mexico/Tây Ban Nha), Tiếng Pháp (Canada/Pháp), Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha/Braxin), Tiếng Nga, Tiếng Séc, Tiếng Ba Lan, Tiếng Hà Lan, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Trung (Giản th
Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nóI (tts) Tiếng Anh (Anh/Mỹ), Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha (Mexico/Tây Ban Nha), Tiếng Pháp (Canada/Pháp), Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha/Braxin), Tiếng Nga, Tiếng Séc, Tiếng Ba Lan, Tiếng Hà Lan, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Trung (Giản th
Hệ thống liên lạc nộI bộ ngườI láI/ngườI ngồI sau Tiêu chuẩn người lái
Màn hình báo thông tin xe (nhiệt độ không khí, áp suất dầu và eitms) Tiêu chuẩn
USB USB/MTP/iPod/iPhone
Bluetooth Điện thoại/Phương tiện được hỗ trợ
Bronze Armor
Great White Pearl
Sunset Orange Fade & Sunset Black