Đầy sức mạnh. Từ động cơ Milwaukee-Eight® 114 mới đến tay nắm có sưởi. Yếm chắn gió hình cánh dơi kinh điển, hệ thống thông tin giải trí BOOM!™ GTS hoàn toàn mới và nhiều chi tiết khác. Đúng vậy, tất cả là của bạn.
Disclaimer: Xe được minh họa có thể có bề ngoài khác nhau theo thị trường và có thể khác so với các xe được sản xuất và phân phối. Hàng có sẵn tùy thị trường, vui lòng xem đại lý địa phương của bạn để biết chi tiết.
Chiều dài | 2600 mm |
Chiều cao yên, có tảI | 699 mm |
Chiều cao yên, không tảI | 740 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 135 mm |
Độ nghiêng | 26 |
Đường mòn | 170 mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe | 1625 mm |
Thông số kỹ thuật lốp trước | BW 130/70B18 63H |
Thông số kỹ thuật lốp sau | BW 180/55B18 80H |
Dung tích Bình xăng | 22.7 l |
Dung tích dầu (có bộ lọc) | 4.7 l |
TảI trọng, khi rờI nhà máy | 399 kg |
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường | 415.94 kg |
Sức chở hàng hóa - thể tích | 4.7 cu ft (0.132 m3) |
Động cơ | Twin-Cooled™ Milwaukee-Eight™ 114 |
Đường kính xi lanh | 102 mm |
Hành trình pít-tông | 114 mm |
Dung tích Xi lanh | 1868 cm3 |
Tỷ suất nén | 10.5:1 |
Hệ thống nhiên liệu | Hệ thống Phun Xăng Điện tử (ESPFI) |
Hệ thống xả | Hệ thống xả kép 2-1-2, bằng crôm có ống bô hình nón |
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ | EC 134/2014 |
Mô-men xoắn của động cơ | 160 Nm |
Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút) | 3000 |
Góc nghiêng, phảI (độ) | 32 |
Góc nghiêng, tráI (độ) | 32 |
Fuel economy testing method | EU 134/2014 |
Fuel economy | 6.3 l/100 km |
CO2 emissions testing method | EU 134/2014 |
CO2 emissions | 146 g/km CO2 |
Hệ thống truyền động chính | Xích, tỷ lệ 34/46 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất | 9.593 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai | 6.65 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba | 4.938 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư | 4 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm | 3.407 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu | 2.875 |
Bánh xe, lốp kiểu tùy chọn | Đen bóng Slicer II |
Bánh xe, lốp trước | Slicer II nhôm đúc với lớp phủ trong suốt |
Bánh xe, lốp sau | Slicer II nhôm đúc với lớp phủ trong suốt |
Phanh, kiểu cụm | 32 mm, 4 pít-tông trước và sau cố định |
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo | Đèn pha, đèn vận hành, đèn vận hành trên vè trước, đèn định hướng, số 0, áp suất dầu thấp, chẩn đoán động cơ, phụ kiện, loa, xi nhan, hệ thống an ninh, chỉ báo số, ắc quy, cảnh báo sắp hết xăng, kiểm soát hành trình, ABS, chỉ báo đèn sương mù/phụ trợ |
Đồng hồ đo | Đồng hồ được tạo dáng hài hòa với từng xe. Màn hình hiển thị công tơ mét, hành trình A, hành trình B, phạm vi xăng và chỉ báo số; chỉ báo âm thanh lớn hơn. |
Hệ thống thông tin giảI trí | Boom!™ Box GTS |
Màn hình | TFT đủ màu |
Watt trên mỗI kênh | 25 |
Loa | 4 |
Kích cỡ loa | 5,25 inch tiêu chuẩn |
Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có) | 16-64 ôm |
AM | Standard |
FM | Tiêu chuẩn |
Weather Band (WB) | Tiêu chuẩn |
Thẻ nhớ sd, ổ đĩa di động và mp3 - qua kết nốI usb | Được hỗ trợ |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh (Anh/Mỹ), Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha (Mexico/Tây Ban Nha), Tiếng Pháp (Canada/Pháp), Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha/Braxin), Tiếng Nga, Tiếng Séc, Tiếng Ba Lan, Tiếng Hà Lan, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Trung (Giản th |
ĐIện thoạI di động rảnh tay - qua bluetooth | Tiêu chuẩn |
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: chỉ chức năng của đIện thoạI | Tiếng Anh (Anh/Mỹ), Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha (Mexico/Tây Ban Nha), Tiếng Pháp (Canada/Pháp), Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha/Braxin), Tiếng Nga, Tiếng Séc, Tiếng Ba Lan, Tiếng Hà Lan, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Trung (Giản th |
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: bộ dò sóng/phương tiện/đIều hướng | Tiếng Anh (Anh/Mỹ), Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha (Mexico/Tây Ban Nha), Tiếng Pháp (Canada/Pháp), Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha/Braxin), Tiếng Nga, Tiếng Séc, Tiếng Ba Lan, Tiếng Hà Lan, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Trung (Giản th |
Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nóI (tts) | Tiếng Anh (Anh/Mỹ), Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha (Mexico/Tây Ban Nha), Tiếng Pháp (Canada/Pháp), Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha/Braxin), Tiếng Nga, Tiếng Séc, Tiếng Ba Lan, Tiếng Hà Lan, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Trung (Giản th |
Hệ thống liên lạc nộI bộ ngườI láI/ngườI ngồI sau | Tiêu chuẩn |
Màn hình báo thông tin xe (nhiệt độ không khí, áp suất dầu và eitms) | Tiêu chuẩn |
USB | USB/MTP/iPod/iPhone |
Bluetooth | Điện thoại/Phương tiện được hỗ trợ |
Vivid Black - Black Finish |
Deadwood Green/Vivid Black - Black Finish |
Billiard Red/Vivid Black |
River Rock Gray Denim/Black Denim - Black Finish |
Billiard Red/Vivid Black — Black Finish |
Gauntlet Gray Metallic - Black Finish |
Gauntlet Gray Metallic/Vivid Black |
Snake Venom |
Vivid Black |
Midnight Crimson |