Ultra Limited
Ultra Limited

Ultra Limited

Thông số

Chiều dài 2600 mm
Chiều cao yên, có tảI 699 mm
Khoảng sáng gầm xe 135 mm
Độ nghiêng 26
Đường mòn 170 mm
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe 1,625 mm
Thông số kỹ thuật lốp trước BW 130/70B18 63H
Thông số kỹ thuật lốp sau BW 180/55B18 80H
Dung tích Bình xăng 22.7 l
Dung tích dầu (có bộ lọc) 4.7 l
TảI trọng, khi rờI nhà máy 399 kg
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường 917 lb. (416 kg) lb
Sức chở hàng hóa - thể tích 4.7 cu ft (0.132 m3)
Động cơ Twin-Cooled™ Milwaukee-Eight™ 114
Đường kính xi lanh 102 mm
Hành trình pít-tông 114 mm
Dung tích Xi lanh 1868 cm3
Tỷ suất nén 10.5:1
Hệ thống nhiên liệu Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả Chrome, 2-1-2 dual exhaust with tapered mufflers
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ J1349
Mô-men xoắn của động cơ 166 Nm
Góc nghiêng, phảI (độ) 32
Góc nghiêng, tráI (độ) 32
Fuel economy 5.5 l/100 km
Hệ thống truyền động chính Chain, 34/46 ratio
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất 9.593
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai 6.65
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba 4.938
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư 4
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm 3.407
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu 2.875
Bánh xe, lốp kiểu tùy chọn Gloss Black Slicer II
Bánh xe, lốp trước Slicer II cast aluminum with clear coat
Bánh xe, lốp sau Slicer II cast aluminum with clear coat
Phanh, kiểu cụm 32 mm, 4-piston fixed front and rear
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo High beam, running lights, front fender running lights, directional lights, neutral, low oil pressure, engine diagnostics, accessory, speakers, turn signals, security system, gear indication, battery, low fuel warning, cruise control, ABS, fog/aux lamp in
Đồng hồ đo Gauges styled to complement each vehicle. Display features odometer, trip A, trip B, range to empty and gear indicator; and larger tell-tale indicators.
Hệ thống thông tin giảI trí Boom!™ Box GTS
Màn hình Full Color TFT
Watt trên mỗI kênh 25
Loa 4
Kích cỡ loa 5.25 inch standard
Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có) 16-64 ohms
AM Standard
FM Standard
Weather Band (WB) Standard
Thẻ nhớ sd, ổ đĩa di động và mp3 - qua kết nốI usb Supported
SiriusXM Presets 20 - P&A Upgrade (USA & Canada only)
Ngôn ngữ English (US/UK)GermanSpanish (Mexico/Spain)French (Canada/France)ItalianPortuguese (Portugal/Brazil)RussianCzechPolishDutchTurkishJapanese
ĐIện thoạI di động rảnh tay - qua bluetooth Standard
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: chỉ chức năng của đIện thoạI English (US/UK)GermanSpanish (Mexico/Spain)French (Canada/France)ItalianPortuguese (Portugal/Brazil)RussianCzechPolishDutchTurkishJapanese
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: bộ dò sóng/phương tiện/đIều hướng English (US/UK)GermanSpanish (Mexico/Spain)French (Canada/France)ItalianPortuguese (Portugal/Brazil)RussianCzechPolishDutchTurkishJapanese
Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nóI (tts) English (US/UK)GermanSpanish (Mexico/Spain)French (Canada/France)ItalianPortuguese (Portugal/Brazil)RussianCzechPolishDutchTurkishJapanese
Hệ thống liên lạc nộI bộ ngườI láI/ngườI ngồI sau Standard
Màn hình báo thông tin xe (nhiệt độ không khí, áp suất dầu và eitms) Standard
USB USB/MTP/iPod/iPhone
Bluetooth Phone/Media Supported
Black Trim - Additional Cost
Vivid Black
Barracuda Silver
Midnight Blue/Barracuda Silver
River Rock Gray
Scorched Orange/Silver Flux
Stiletto Red
Silver Pine/Spruce
Tahitian Teal
River Rock Gray/Vivid Black
Barracuda Silver Denim/Black Denim
Zephyr Blue/Black Sunglo