Iron 1200<sup>™</sup>
Iron 1200<sup>™</sup>

Iron 1200

Mô tả

Nếu bạn muốn biết Iron 1200™ sẽ ra sao thì hãy nhìn ngay vào tên gọi của chiếc xe. Tất cả đều bắt nguồn từ động cơ 1200cc Evolution® mang đến mô-men xoắn Sportster® nổi tiếng cực lớn. Chiếc xe sở hữu vẻ ngoài hoài cổ gắn liền với những chiếc mô tô Sportster® nhờ hình vẽ trên bình xăng lấy cảm hứng từ thập niên 70. Yên đơn thấp phong cách Café, gác chân ở vị trí giữa và tay lái cao thích hợp với phong cách lái xe phóng khoáng, vị trí tay lái đưa lên cao đầy mạnh mẽ. Cảm nhận sức mạnh.

Disclaimer: Vehicle shown may vary visually by market and may differ from vehicles manufactured and delivered. Availability may vary by market, please see your local dealer for details.

Thông số

Chiều dài 2200 mm
Chiều cao yên, có tảI 735 mm
Khoảng sáng gầm xe 110 mm
Độ nghiêng 30
Đường mòn 117 mm
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe 1,515 mm
Thông số kỹ thuật lốp trước 100/90B19 57H
Thông số kỹ thuật lốp sau 150/80B16 77H
Dung tích Bình xăng 12.5 l
Dung tích dầu (có bộ lọc) 2.6 l
TảI trọng, khi rờI nhà máy 248 kg
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường 255.83 kg
Động cơ Air-cooled, Evolution®
Đường kính xi lanh 88.9 mm
Hành trình pít-tông 96.8 mm
Dung tích xi lanh 1,202cc
Tỷ suất nén 10:01
Hệ thống nhiên liệu Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả Black, staggered exhaust and headers with black slash-cut mufflers
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ 96 Nm
Mã lực 66 HP / x49 Kw @ 6000 rpm
Góc nghiêng, phảI (độ) 27
Góc nghiêng, tráI (độ) 28
Fuel economy testing method EU 134/2014
Fuel economy 4.9 l/100 km
CO2 emissions testing method EU 134/2014
CO2 emissions 120 g/km CO2
Hệ thống truyền động chính Chain, 38/57 ratio
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất 9.315
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai 6.653
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba 4.948
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư 4.102
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm 3.517
Bánh xe, lốp trước Black, 9-spoke
Bánh xe, lốp sau Black, 9-spoke
Phanh, kiểu cụm Dual-piston front, Dual-piston rear
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo High beam, neutral, low oil pressure, turn signals, engine diagnostics, low fuel warning, low battery, security system (if equipped), ABS (if equipped)
Đồng hồ đo Handlebar-mounted electronic speedometer with odometer, time-of-day clock, dual tripmeter, low fuel warning light, low oil pressure light, engine diagnostics readout, LED indicator lights
Vivid Black
Barracuda Silver
Billiard Blue