Iron 883<sup>™</sup>
Iron 883<sup>™</sup>

Iron 883

Mô tả

Bạn đang được chiêm ngưỡng một trong những biểu tượng nguyên bản của Harley-Davidson® theo phong cách Dark Custom™.Chiếc Iron 883™ đã xuất hiện ngay từ những ngày đầu tiên. Chuẩn mực cho phong cách độ xe tối màu, mộc mạc, tối giản. Hệ thống phuộc nhún tinh chỉnh hoàn hảo. Yên bánh mì. Bánh xe nhôm đúc cùng các chi tiết nổi bật được gia công trên máy. Hình vẽ 
mới mẻ, trẻ trung cho năm 2019. Hai bánh xe, tay lái, động cơ và vẻ đẹp huyền bí. Bạn còn mong muốn thêm điều gì nữa?

Disclaimer: Vehicle shown may vary visually by market and may differ from vehicles manufactured and delivered. Availability may vary by market, please see your local dealer for details.

Thông số

Chiều dài 2185 mm
Chiều cao yên, có tảI 760 mm
Trọng lượng Không tải 247 kg
Khoảng sáng gầm xe 140 mm
Độ nghiêng 30
Đường mòn 117 mm
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe 1515 mm
Thông số kỹ thuật lốp trước 100/90B19 57H
Thông số kỹ thuật lốp sau 150/80B16 77H
Dung tích Bình xăng 12.5 l
Dung tích dầu (có bộ lọc) 2.6 l
TảI trọng, khi rờI nhà máy 247 kg
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường 255.83 kg
Sức chở hàng hóa - thể tích N/A
Động cơ Air-cooled, Evolution™
Đường kính xi lanh 76.2 mm
Hành trình pít-tông 96.8 mm
Dung tích xi lanh 883cc
Tỷ suất nén 09:01
Hệ thống nhiên liệu Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả Black exhaust headers and black mufflers
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ 68 Nm
Mã lực 51 HP / x38 Kw @ 6000 rpm
Góc nghiêng, phảI (độ) 27
Góc nghiêng, tráI (độ) 28
Fuel economy testing method EU 134/2014PS
Fuel economy 4.6 l/100 km
CO2 emissions testing method EU 134/2014
CO2 emissions 111 g/km CO2
Hệ thống truyền động chính Chain, 38/57 ratio
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất 9.315
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai 6.653
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba 4.948
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư 4.102
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm 3.517
Bánh xe, lốp trước Black 9 Spoke with Machined Highlights
Bánh xe, lốp sau Black 9 Spoke with Machined Highlights
Phanh, kiểu cụm Dual-piston front, Dual-piston rear
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo High beam, neutral, low oil pressure, turn signals, engine diagnostics, low fuel warning, low battery, security system (if equipped), ABS (if equipped)
Đồng hồ đo Handlebar-mounted electronic speedometer with odometer, time-of-day clock, dual tripmeter, low fuel warning light, low oil pressure light, engine diagnostics readout, LED indicator lights
Barracuda Silver Denim
Black Denim
River Rock Gray
Scorched Orange/Silver Flux