Fat Boy<sup>™</sup> 114
Fat Boy<sup>™</sup> 114

Fat Boy 114

Thông số

Chiều dài 2370 mm
Chiều cao yên, có tảI 675 mm
Khoảng sáng gầm xe 115 mm
Độ nghiêng 30
Đường mòn 104 mm
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe 1,665 mm
Thông số kỹ thuật lốp trước 160/60R18,70V,BW
Thông số kỹ thuật lốp sau 240/40R18,79V,BW
Dung tích Bình xăng 18.9 l
Dung tích dầu (có bộ lọc) 4.7 l
TảI trọng, khi rờI nhà máy 304 kg
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường 317.06 kg
Động cơ Milwaukee-Eight ™ 114
Đường kính xi lanh 102 mm
Hành trình pít-tông 114 mm
Dung tích xi lanh 1868cc
Tỷ suất nén 10.5:1
Hệ thống nhiên liệu Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả 2-into-2 staggered; catalyst in muffler
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ 155 Nm
Góc nghiêng, phảI (độ) 25.6
Góc nghiêng, tráI (độ) 25.6
Fuel economy 5 l/100 km
Hệ thống truyền động chính Chain, 34/46 ratio
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất 9.311
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai 6.454
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba 4.793
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư 3.882
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm 3.307
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu 2.79
Bánh xe, lốp trước Machined, Lakester cast aluminum
Bánh xe, lốp sau Machined, Lakester cast aluminum
Phanh, kiểu cụm 4-piston fixed front and 2-piston floating rear
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo High beam, turn signals, neutral, low oil pressure, engine diagnostics, ABS, security, low battery voltage, low fuel
Đồng hồ đo 5-inch analog speedometer with digital gear, odometer, fuel level, clock, trip, range and tachometer indication
Vivid Black
Barracuda Silver
Midnight Blue
Stiletto Red
Spruce
River Rock Gray/Vivid Black
Barracuda Silver Denim/Black Denim
Zephyr Blue/Black Sunglo