Fat Bob<sup>™</sup> 114
Fat Bob<sup>™</sup> 114

Fat Bob 114

Thông số

Chiều dài 2340 mm
Chiều cao yên, có tảI 710 mm
Khoảng sáng gầm xe 120 mm
Độ nghiêng 28
Đường mòn 132 mm
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe 1,615 mm
Thông số kỹ thuật lốp trước 150/80-16,71H,BW
Thông số kỹ thuật lốp sau 180/70B16,77H,BW
Dung tích Bình xăng 13.6 l
Dung tích dầu (có bộ lọc) 4.7 l
TảI trọng, khi rờI nhà máy 296 kg
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường 306.63 kg
Động cơ Milwaukee-Eight® 114
Đường kính xi lanh 102 mm
Hành trình pít-tông 114 mm
Dung tích xi lanh 1,868 cc
Tỷ suất nén 10.5:1
Hệ thống nhiên liệu Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả 2-into-2 shorty dual; catalyst in muffler
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ 155 Nm
Góc nghiêng, phảI (độ) 31
Góc nghiêng, tráI (độ) 32
Fuel economy 5 l/100 km
Hệ thống truyền động chính Chain, 34/46 ratio
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất 9.311
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai 6.454
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba 4.793
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư 3.882
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm 3.307
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu 2.79
Bánh xe, lốp trước Denim black, Structure cast aluminum with laser etched graphics
Bánh xe, lốp sau Denim black, Structure cast aluminum with laser etched graphics
Phanh, kiểu cụm 4-piston fixed front and 2-piston floating rear
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo High beam, turn signals, neutral, low oil pressure, engine diagnostics, ABS, security, low battery voltage, low fuel
Đồng hồ đo 4-inch analog tachometer with digital speedometer, gear, odometer, fuel level, clock, trip and range indication
Barracuda Silver Denim
Black Denim
Vivid Black
River Rock Gray Denim
Performance Orange
Stiletto Red