Electra Glide<sup>™</sup> Standard
Electra Glide<sup>™</sup> Standard

Electra Glide Standard

Thông số

Chiều dài 2400 mm
Chiều cao yên, có tảI 680 mm
Khoảng sáng gầm xe 120 mm
Độ nghiêng 26
Đường mòn 170 mm
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe 1,625 mm
Thông số kỹ thuật lốp trước BW 130/80B17 65H
Thông số kỹ thuật lốp sau BW 180/65B16 81H
Dung tích Bình xăng 22.7 l
Dung tích dầu (có bộ lọc) 4.7 l
TảI trọng, khi rờI nhà máy 354 kg
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường 371.95 kg
Sức chở hàng hóa - thể tích 2.3 cu ft (0.064 m3)
Động cơ Milwaukee-Eight ™ 107
Đường kính xi lanh 100 mm
Hành trình pít-tông 111 mm
Dung tích xi lanh 1746cc
Tỷ suất nén 10.0:1
Hệ thống nhiên liệu Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả Chrome, 2-1-2 dual exhaust with tapered mufflers
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ 150 Nm
Mã lực 89 HP / 66 Kw @ 5450 rpm
Góc nghiêng, phảI (độ) 31
Góc nghiêng, tráI (độ) 29
Fuel economy testing method EU 134/2014
CO2 emissions testing method EU 134/2014
CO2 emissions 138 g/km CO2
Hệ thống truyền động chính Chain, 34/46 ratio
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất 9.593
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai 6.65
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba 4.938
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư 4
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm 3.407
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu 2.875
Bánh xe, lốp trước Impeller Cast Aluminum
Bánh xe, lốp sau Impeller Cast Aluminum
Phanh, kiểu cụm 32 mm, 4-piston fixed front and rear
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo High beam, running lights, directional lights, low oil pressure, engine diagnostics, neutral, cruise control, accessory, battery, gear indication, security system, 6-speed, low fuel warning, ABS, miles to empty display, fog/aux lamp indicator
Đồng hồ đo Gauges styled to complement each vehicle. Display features odometer, trip A, trip B, range to empty and gear indicator; and larger tell-tale indicators.
Vivid Black