Road Glide™ ST Road Glide™ ST

2023

Road Glide ST

Starting from 1.309.000.000

2023 Road Glide ST

Road Glide® ST tạo sự đe dọa hơn bao giờ hết và hỗ trợ với sức mạnh thiêu đốt đường phố của hệ thống truyền động Milwaukee-Eight™ 117. Các đặc điểm kiểu dáng Bờ Tây và lớp hoàn thiện màu đồng khiến chiếc xe này khác biệt với những chiếc bagger hiệu suất.

Road Glide™ ST
Lưu ý: Thiết kế xe có thể thay đổi tùy theo từng thị trường. Hãy liên hệ với đại lý gần nhất để biết thêm chi tiết.

Specifications

  • Kích thước
    add remove
    • Chiều dài
      2405 mm
    • Chiều cao yên, có tảI
      678 mm
    • Chiều cao yên, không tảI
      715 mm
    • Độ nghiêng
      26
    • Đường mòn
      170 mm
    • Khoảng cách giữa hai trục bánh xe
      1625 mm
    • Thông số kỹ thuật lốp trước
      130/60B19 61H
    • Thông số kỹ thuật lốp sau
      BW 180/55B18 80H
    • Dung tích Bình xăng
      22.7 l
    • Dung tích dầu (có bộ lọc)
      4.9 l
    • TảI trọng, khi rờI nhà máy
      366 kg
    • TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
      381.92 kg
    • Sức chở hàng hóa - thể tích
      2.3 cu ft (0.064 m3)
  • Động cơ
    add remove
    • Động cơ
      Milwaukee-Eight® 117
    • Đường kính xi lanh
      103.5 mm
    • Hành trình pít-tông
      114.3 mm
    • Dung tích Xi lanh
      1923 cm3
    • Tỷ suất nén
      10.2:1
    • Hệ thống nhiên liệu
      Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
    • Hệ thống xả
      Dual, with crossover
  • Hiệu suất
    add remove
    • Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
      EC 134/2014
    • Mô-men xoắn của động cơ
      169 Nm
    • Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút)
      3500
    • Góc nghiêng, phảI (độ)
      32
    • Góc nghiêng, tráI (độ)
      31
    • Fuel economy testing method
      EU 134/2014
    • Fuel economy
      6.1 l/100 km
    • CO2 emissions testing method
      EU 134/2014
    • CO2 emissions
      142 g/km CO2
  • Hệ thống truyền động
    add remove
    • Hệ thống truyền động chính
      Chain, 34/46 ratio
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
      9.593
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
      6.65
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
      4.938
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
      4
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
      3.407
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu
      2.875
  • Khung sườn
    add remove
    • Front fork
      49mm Dual Bending Valve
    • Rear shocks
      Premium standard height hand-adjustable rear suspension
    • Bánh xe, lốp trước
      Bronze Prodigy
    • Bánh xe, lốp sau
      Bronze Prodigy
    • Brakes, type
      Dual floating rotors (front), fixed rotor (rear)
    • Phanh, kiểu cụm
      32 mm, 4-piston fixed front and rear
    • ABS
      Standard
  • ĐIện
    add remove
    • Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo
      LED 40-watt, 1,060 lumen low beam, 60-watt, 1560 lumen high beam, 8W/28W Tail/Stop, Front Signal Lights and Rear Turn Signals
    • Đồng hồ đo
      Gauges styled to complement each vehicle. Display features odometer, trip A, trip B, range to empty and gear indicator; and larger tell-tale indicators
  • Thông tin giảI trí
    add remove
    • Hệ thống thông tin giảI trí
      Boom!™ Box GTS
    • Màn hình
      Full Color TFT
    • Watt trên mỗI kênh
      25
    • Loa
      2
    • Kích cỡ loa
      5.25 inch standard
    • Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có)
      16-64 ohms
    • AM
      Standard
    • FM
      Standard
    • Weather Band (WB)
      Standard
    • Thẻ nhớ sd, ổ đĩa di động và mp3 - qua kết nốI usb
      Supported
    • SiriusXM Presets
      20 - P&A Upgrade (USA & Canada only)
    • Ngôn ngữ
      English (US/UK) German Spanish (Mexico/Spain) French (Canada/France) Italian Portuguese (Portugal/Brazil) Russian Czech Polish Dutch Turkish Japanese Korean Chinese (Simplified) Siamese (Thai) Bahasa (Indonesian) Arabic
    • ĐIện thoạI di động rảnh tay - qua bluetooth
      Standard
    • Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: chỉ chức năng của đIện thoạI
      Phone dependent
    • Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: bộ dò sóng/phương tiện/đIều hướng
      Phone dependent
    • Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nóI (tts)
      Phone dependent
    • Màn hình báo thông tin xe (nhiệt độ không khí, áp suất dầu và eitms)
      Standard
    • USB
      USB/MTP/iPod/iPhone
    • Navigation — via Bluetooth
      Phone/Media Supported
  • Tuỳ chọn màu sắc
    add remove
    • Vivid Black
      1.309.000.000
    • White Sand Pearl
      1.329.000.000
    • Fast Johnnie
      1.389.000.000
get in touch expand_more expand_less