Street Glide™ Special Street Glide™ Special

2023

Street Glide Special

Starting from 1.199.000.000

2023 Street Glide Special

Sự kết hợp hiếm có giữa hiệu suất, kiểu dáng bagger tùy chỉnh tại nhà máy và khả năng kết nối tiên tiến nhân kỷ niệm 120 năm tay nghề thủ công H-D và niềm tự hào với màu sơn và lớp hoàn thiện kỷ niệm.

Street Glide™ Special
Lưu ý: Thiết kế xe có thể thay đổi tùy theo từng thị trường. Hãy liên hệ với đại lý gần nhất để biết thêm chi tiết.

Specifications

  • Kích thước
    add remove
    • Chiều dài
      2425 mm
    • Chiều cao yên, có tảI
      663 mm
    • Chiều cao yên, không tảI
      690 mm
    • Khoảng sáng gầm xe
      125 mm
    • Độ nghiêng
      26
    • Đường mòn
      173 mm
    • Khoảng cách giữa hai trục bánh xe
      1625 mm
    • Thông số kỹ thuật lốp trước
      130/60B19 61H
    • Thông số kỹ thuật lốp sau
      180/55B18 80H
    • Dung tích Bình xăng
      22.7 l
    • Dung tích dầu (có bộ lọc)
      4.9 l
    • TảI trọng, khi rờI nhà máy
      359 kg
    • TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
      375.12 kg
    • Sức chở hàng hóa - thể tích
      2.5 cu ft (0.071 m3)
  • Động cơ
    add remove
    • Động cơ
      Milwaukee-Eight™ 114
    • Đường kính xi lanh
      102 mm
    • Hành trình pít-tông
      114 mm
    • Dung tích Xi lanh
      1868 cm3
    • Tỷ suất nén
      10.5:1
    • Hệ thống nhiên liệu
      Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
    • Hệ thống xả
      Ống pô kép 2-1-2 có bộ giảm thanh hình nón
  • Hiệu suất
    add remove
    • Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
      EC 134/2014
    • Mô-men xoắn của động cơ
      165 Nm
    • Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút)
      2750
    • Góc nghiêng, phảI (độ)
      32
    • Góc nghiêng, tráI (độ)
      31
    • Fuel economy testing method
      EU 134/2014
    • Fuel economy
      5.5 l/100 km
    • CO2 emissions testing method
      EU 134/2014
    • CO2 emissions
      142 g/km CO2
  • Hệ thống truyền động
    add remove
    • Hệ thống truyền động chính
      Xích, tỷ lệ 34/46
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
      9.593
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
      6.65
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
      4.938
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
      4
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
      3.407
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu
      2.875
  • Khung sườn
    add remove
    • Front fork
      Van cong đôi 49mm
    • Rear shocks
      Hệ thống treo bánh sau thấp có thể điều chỉnh bằng tay cao cấp
    • Bánh xe, lốp kiểu tùy chọn
      Mẫu xe cơ sở: Đen bóng prodigy với đường cắt tương phản; Mẫu xe Kỷ niệm: N/A
    • Bánh xe, lốp trước
      Mẫu xe cơ sở: Đen bóng prodigy; Mẫu xe Kỷ niệm: Đồng prodigy
    • Bánh xe, lốp sau
      Mẫu xe cơ sở: Đen bóng prodigy; Mẫu xe Kỷ niệm: Đồng prodigy
    • Brakes, type
      Rô to di động kép (trước), rô to cố định (sau)
    • Phanh, kiểu cụm
      32 mm, 4 pít-tông trước và sau cố định
  • ĐIện
    add remove
    • Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo
      Đèn cốt LED 34 wat, 915 lumen, đèn pha 37 wat 915 lumen; Đèn đuôi/dừng 8W/28W, Đèn tín hiệu trước và đèn xin nhan sau
    • Đồng hồ đo
      Đồng hồ được tạo dáng hài hòa với từng xe. Màn hình hiển thị công tơ mét, hành trình A, hành trình B, phạm vi xăng và chỉ báo số; chỉ báo âm thanh lớn hơn
  • Thông tin giảI trí
    add remove
    • Hệ thống thông tin giảI trí
      Boom!™ Box GTS
    • Màn hình
      TFT đủ màu
    • Watt trên mỗI kênh
      25
    • Loa
      2
    • Kích cỡ loa
      5.25 inch BOOM standard
    • Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có)
      16-64 ôm
    • AM
      Tiêu chuẩn
    • FM
      Tiêu chuẩn
    • Weather Band (WB)
      Tiêu chuẩn
    • Thẻ nhớ sd, ổ đĩa di động và mp3 - qua kết nốI usb
      Được hỗ trợ
    • SiriusXM Presets
      20 - Nâng cấp P&A (chỉ Hoa Kỳ và Canada)
    • Ngôn ngữ
      Tiếng Anh (Mỹ/Anh), Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha (Mexico/Tây Ban Nha), Tiếng Pháp (Canada/Pháp), Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha/Braxin), Tiếng Nga, Tiếng Séc, Tiếng Ba Lan, Tiếng Hà Lan, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Trung (Giản thể), Tiếng Xiêm (Thái), Tiếng Bahasa (Indonesia), Tiếng Ả Rập
    • ĐIện thoạI di động rảnh tay - qua bluetooth
      Tiêu chuẩn
    • Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: chỉ chức năng của đIện thoạI
      Điện thoại phụ thuộc
    • Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: bộ dò sóng/phương tiện/đIều hướng
      Điện thoại phụ thuộc
    • Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nóI (tts)
      Điện thoại phụ thuộc
    • Màn hình báo thông tin xe (nhiệt độ không khí, áp suất dầu và eitms)
      Tiêu chuẩn
    • USB
      USB/MTP/iPod/iPhone
    • Bluetooth
      Điện thoại/phương tiện được hỗ trợ
  • Tuỳ chọn màu sắc
    add remove
    • Vivid Black
      1.199.000.000
    • Baja Orange
      1.219.000.000
    • Gray Haze
      1.219.000.000
    • Bright Billiard Blue/Billiard Gray
      1.239.000.000
    • Vivid Black - Black Finish
      1.229.000.000
    • Atlas Silver Metallic - Black Finish
      1.249.000.000
    • Prospect Gold - Black Finish
      1.249.000.000
    • Bright Billiard Blue/Billiard Gray - Black Finish
      1.269.000.000
    • Industrial Yellow/Vivid Black - Black Finish
      1.269.000.000
    • Heirloom Red Fade
      1.599.900.000
get in touch expand_more expand_less