Our locations
close
phone
HARLEY-DAVIDSON® OF SAIGON
(+84) 937 69 88 89
phone
CENTRAL SAIGON HARLEY-DAVIDSON®
(+84) 888 081 570
phone
HARLEY-DAVIDSON® OF HANOI
(+84) 917 616 561
phone
HARLEY-DAVIDSON® OF DANANG
(+84) 916 72 11 59
Harley-Davidson
®
of Saigon, Hanoi, Danang
800 Nguyễn Văn Linh, phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
Bản đồ & giờ làm việc
Tìm kiếm
Menu
Xe mô tô 2021
Street
Iron 883
™
Iron 1200
™
Forty-Eight
®
Cruiser
Softail Standard
™
Street Bob
™
Low Rider
™
S
Sport Glide
™
Fat Bob
™
Breakout
®
114
Fat Boy
™
Adventure Touring
Pan America™ Special
Touring
Heritage Classic
Road King
™
Road King
™
Special
Road Glide
™
Special
Street Glide
™
Special
Ultra Limited
CVO
™
Street Glide
™
CVO
™
Road Glide
™
CVO™ Limited
XE MÔ TÔ
XE MÔ TÔ 2020
XE CÓ SẴN
ĐẶT LỊCH LÁI THỬ
ƯU ĐÃI
DỊCH VỤ
ĐẶT LỊCH BẢO DƯỠNG
LINH KIỆN CHÍNH HÃNG
VỆ SINH VÀ CHĂM SÓC
CÁ NHÂN HOÁ
LỊCH SỬ THIẾT KẾ
ĐIỀU CHỈNH & CHỨC NĂNG
PHONG CÁCH
MUA SẮM
TRANG PHỤC LÁI XE VÀ CÁC SẢN PHẨM KHÁC
CÁC YẾU TỐ CĂN BẢN KHI LÁI XE
TIN TỨC
CÁC SỰ KIỆN
TIN TỨC MỚI NHẤT
VỀ CHÚNG TÔI
VỀ CHÚNG TÔI
HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI
ĐĂNG KÝ ĐỂ NHẬN THÔNG TIN CẬP NHẬT
Tìm kiếm
‹
Trang chủ
›
›
Harley-Davidson
®
›
2020 Harley-Davidson
®
Motorcycles
›
Sportster™
›
SuperLow
™
Facebook
Twitter
Vivid Black
Barracuda Silver
River Rock Gray/Vivid Black
SuperLow
™
Đặt lịch lái thử
YÊU CẦU CHI TIẾT
Iron 1200
™
Iron 883
™
1200 Custom
Forty-Eight
™
Roadster™
SuperLow
™
Thông số
Kích thước
Chiều dài
2225mm
Chiều cao Yên xe
705mm
Dung tích Bình xăng
17l
Khoảng sáng gầm xe
100mm
Độ nghiêng
31.1
Đường mòn
145mm
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe
1500mm
Thông số kỹ thuật lốp trước
120/70 ZR-18 59W
Thông số kỹ thuật lốp sau
150/60 ZR-17 66W
TảI trọng, khi rờI nhà máy
247kg
Động cơ
Động cơ
Air-cooled, Evolution™
Đường kính xi lanh
76.2mm
Hành trình pít-tông
96.8mm
Tỷ suất nén
9:01
Hệ thống nhiên liệu
Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả
Chrome, staggered, shorty exhaust with dual mufflers
Dung tích xi lanh
883cc
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động chính
Chain, 38/57
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
9.315
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
6.653
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
4.948
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
4.102
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
3.517
Hiệu suất
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ
69Nm
Horsepower
52 PS / x39 Kw @ 5750 rpm
Góc nghiêng, phảI (độ)
24.7
Góc nghiêng, tráI (độ)
24.4
Fuel economy testing method
EU 134/2014
CO
2
emissions testing method
EU 134/2014
CO
2
emissions
111 g/km CO2
Khung sườn
Bánh xe, lốp trước
Black, Split 5-Spoke with Machined Rim
Bánh xe, lốp sau
Black, Split 5-Spoke with Machined Rim
Phanh, kiểu cụm
Dual-piston front, Dual-piston rear
ĐIện
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo
High beam, neutral, low oil pressure, turn signals, engine diagnostics, low fuel warning, low battery, security system, ABS
Đồng hồ đo
Handlebar-mounted electronic speedometer with odometer, time-of-day clock, dual tripmeter, low fuel warning light, low oil pressure light, engine diagnostics readout, LED indicator lights
Tuỳ chọn màu sắc
Vivid Black
Barracuda Silver
River Rock Gray/Vivid Black
Xe có sẵn
2020 SUPERLOW
356.000.000
Điều kiện: Xe mới
Năm: 2020
Màu sắc: Vivid Black
Tìm hiểu thêm
2020 SUPERLOW
376.000.000
Điều kiện: Xe mới
Năm: 2020
Màu sắc: River Rock Gray/Vivid Black
Tìm hiểu thêm
2020 SUPERLOW
366.000.000
Điều kiện: Xe mới
Năm: 2020
Màu sắc: Barracuda Silver
Tìm hiểu thêm