1200 Custom
1200 Custom

1200 Custom

Thông số

Chiều dài 2225 mm
Chiều cao yên, có tảI 725 mm
Khoảng sáng gầm xe 105 mm
Độ nghiêng 30
Đường mòn 107 mm
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe 1530 mm
Thông số kỹ thuật lốp trước 130/90B16 73H
Thông số kỹ thuật lốp sau 150/80B16 77H
Dung tích Bình xăng 17 l
TảI trọng, khi rờI nhà máy 255 kg
Động cơ Air-cooled, Evolution™
Đường kính xi lanh 88.9 mm
Hành trình pít-tông 96.8 mm
Dung tích Xi lanh 1202 cm3
Tỷ suất nén 10:01
Hệ thống nhiên liệu Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả Chrome, staggered, shorty exhaust with dual mufflers
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ 96 Nm
Mã lực 67 HP / x50 Kw @ 6000 rpm
Góc nghiêng, phảI (độ) 26.2
Góc nghiêng, tráI (độ) 28.3
Fuel economy testing method EU 134/2014
CO2 emissions testing method EU 134/2014
CO2 emissions 120 g/km CO2
Hệ thống truyền động chính Chain, 38/57 ratio
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất 9.004
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai 6.432
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba 4.783
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư 3.965
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm 3.4
Bánh xe, lốp trước Black Steel Laced
Bánh xe, lốp sau Black Steel Laced
Phanh, kiểu cụm Dual-piston front, Dual-piston rear
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo High beam, neutral, low oil pressure, turn signals, engine diagnostics, low fuel warning, low battery, security system, ABS
Đồng hồ đo Handlebar-mounted electronic speedometer with odometer, time-of-day clock on odometer, dual tripmeter, low fuel warning light, low oil pressure light, engine diagnostics readout, LED indicator lights
Midnight Blue
River Rock Gray
Billiard Red/Vivid Black
River Rock Gray/Vivid Black