CVO™ Road Glide<sup>™</sup> Limited
CVO™ Road Glide<sup>™</sup> Limited

CVO™ Road Glide Limited

Mô tả

Được trang bị tiện nghi sang trọng và đường dài, phong cách ấn tượng và sức mạnh luôn hài lòng khách hàng. Hệ thống âm thanh cao cấp, yên và tay nắm có sưởi, cùng khả năng xử lý chính xác của yếm hàm của mẫu Road Glide khí động học làm nên một cỗ máy Harley-Davison Touring tuyệt đỉnh.

Disclaimer: Xe được minh họa có thể có bề ngoài khác nhau theo thị trường và có thể khác so với các xe được sản xuất và phân phối. Hàng có sẵn tùy thị trường, vui lòng xem đại lý địa phương của bạn để biết chi tiết.

Thông số

Chiều dài 2570 mm
Chiều cao yên, có tảI 760 mm
Chiều cao yên, không tảI 716 mm
Độ nghiêng 26
Đường mòn 170 mm
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe 1625 mm
Thông số kỹ thuật lốp trước BW 130/60B19 61H
Thông số kỹ thuật lốp sau BW 180/55B18 80H
Dung tích Bình xăng 22.7 l
Dung tích dầu (có bộ lọc) 4.7 l
TảI trọng, khi rờI nhà máy 420 kg
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường 437 kg
Sức chở hàng hóa - thể tích 4.7 cu ft (0.132 m3)
Động cơ Twin-Cooled™ Milwaukee-Eight® 117
Đường kính xi lanh 103.5 mm
Hành trình pít-tông 114.3 mm
Dung tích Xi lanh 1923 cm3
Tỷ suất nén 10.2:1
Hệ thống nhiên liệu Hệ thống Phun Xăng Điện tử (ESPFI)
Hệ thống xả Kép, có đường chéo
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ 166 Nm
Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút) 3500
Mã lực 105 HP / 78 kW @ 5450 rpm
Góc nghiêng, phảI (độ) 34.3
Góc nghiêng, tráI (độ) 33.4
Fuel economy testing method QCVN 77:2014/BGTVT (TCVN 7357:2010)
Fuel economy 5.7 l/100 km
Hệ thống truyền động chính Xích, tỷ lệ 34/46
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất 9.593
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai 6.65
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba 4.938
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư 4
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm 3.407
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu 2.875
Bánh xe, lốp kiểu tùy chọn Tomahawk màu Gloss Black
Bánh xe, lốp trước Vành Tomahawk màu Gloss Black và Contrast Chrome
Bánh xe, lốp sau Vành Tomahawk màu Gloss Black và Contrast Chrome
Phanh, kiểu cụm 32 mm, 4 piston trước và sau cố định
Hệ thống thông tin giảI trí Boom!™ Box GTS
Màn hình TFT màu
Watt trên mỗI kênh 100
Loa 4
Kích cỡ loa Âm thanh Harley-Davidson của Rockford Fosgate Giai đoạn I
Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có) Boom! Tai nghe không dây Audio 30K
AM Tiêu chuẩn
FM Tiêu chuẩn
Weather Band (WB) Standard
Thẻ nhớ sd, ổ đĩa di động và mp3 - qua kết nốI usb Tiêu chuẩn
Ngôn ngữ Tiếng Anh (Anh/Mỹ), Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha (Mexico/Tây Ban Nha), Tiếng Pháp (Canada/Pháp), Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha/Braxin), Tiếng Nga, Tiếng Séc, Tiếng Ba Lan, Tiếng Hà Lan, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Trung (Giản thể), Tiếng Xiêm (Thái), Tiếng Bahasa (Indonesia), Tiếng Ả Rập
ĐIện thoạI di động rảnh tay - qua bluetooth Tiêu chuẩn
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: chỉ chức năng của đIện thoạI Người sử dụng điện thoại nhiều
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: bộ dò sóng/phương tiện/đIều hướng Người sử dụng điện thoại nhiều
Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nóI (tts) Người sử dụng điện thoại nhiều
Hệ thống liên lạc nộI bộ ngườI láI/ngườI ngồI sau Tiểu chuẩn (Bán riêng Tai nghe cho người ngồi sau)
Màn hình báo thông tin xe (nhiệt độ không khí, áp suất dầu và eitms) Tiêu chuẩn
USB USB/MTP/iPod/iPhone
Bluetooth Điện thoại/Phương tiện được hỗ trợ
Wicked Orange Pearl
Hightail Yellow Pearl
Dante’s Red Fade