Road King<sup>™</sup>
Road King<sup>™</sup>

Road King

Mô tả

Huyền thoại đường cao tốc tối giản với kiểu dáng chrome cổ điển và hiệu suất du lịch hiện đại.

Disclaimer: Xe được minh họa có thể có bề ngoài khác nhau theo thị trường và có thể khác so với các xe được sản xuất và phân phối. Hàng có sẵn tùy thị trường, vui lòng xem đại lý địa phương của bạn để biết chi tiết.

Thông số

Chiều dài 2450 mm
Chiều cao yên, có tảI 667 mm
Chiều cao yên, không tảI 705 mm
Khoảng sáng gầm xe 135 mm
Độ nghiêng 26
Đường mòn 170 mm
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe 1625 mm
Thông số kỹ thuật lốp trước BW 130/70B18 63H
Thông số kỹ thuật lốp sau BW 180/55B18 80H
Dung tích Bình xăng 22.7 l
Dung tích dầu (có bộ lọc) 4.9 l
TảI trọng, khi rờI nhà máy 360 kg
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường 375.57 kg
Sức chở hàng hóa - thể tích 2.3 cu ft (0.064 m3)
Động cơ Milwaukee-Eight® 107
Đường kính xi lanh 100 mm
Hành trình pít-tông 111.1 mm
Dung tích Xi lanh 1745 cm3
Tỷ suất nén 10.0:1
Hệ thống nhiên liệu Hệ thống Phun Xăng Điện tử (ESPFI)
Hệ thống xả Hệ thống xả kép 2-1-2, bằng crôm có ống bô hình nón
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ 147 Nm
Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút) 3250
Mã lực 83 HP / 62 kW @ 5020 rpm
Góc nghiêng, phảI (độ) 32
Góc nghiêng, tráI (độ) 32
Fuel economy testing method QCVN 77:2014/BGTVT (TCVN 7357:2010)
Fuel economy 6.577 l/100 km
CO2 emissions testing method QCVN 77:2014/BGTVT (TCVN 7357:2010)
CO2 emissions 138 g/km CO2
Hệ thống truyền động chính Xích, tỷ lệ 34/46
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất 9.593
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai 6.65
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba 4.938
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư 4
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm 3.407
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu 2.875
Bánh xe, lốp trước Nhôm đúc Slicer II
Bánh xe, lốp sau Nhôm đúc Slicer II
Phanh, kiểu cụm 32 mm, 4 piston trước và sau cố định
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo Đèn đầu dạng halogen kép, đèn cốt 55 Wat, 625 lumen, đèn pha 65 Wat, 1.570 lumen với đèn sương mù halogen chuyển đổi được 26 Wat, 440 lumen. Đèn cốt tổng 986 lumen với đèn sương mù; Đèn đuôi/đèn dừng 8W/28W và Đèn tín hiệu trước; Đèn xin nhan sau 28W
Đồng hồ đo Đồng hồ được tạo dáng hài hòa với từng xe. Màn hình hiển thị công tơ mét, hành trình A, hành trình B, phạm vi xăng và chỉ báo số; chỉ báo âm thanh lớn hơn
Midnight Crimson
Vivid Black
Gauntlet Gray Metallic/Vivid Black