Ultra Limited
Ultra Limited

Ultra Limited

Mô tả

Một chuẩn mực cho xe mô tô touring đường dài. Dễ dàng chạy qua các cung đường.

Disclaimer: Xe được minh họa có thể có bề ngoài khác nhau theo thị trường và có thể khác so với các xe được sản xuất và phân phối. Hàng có sẵn tùy thị trường, vui lòng xem đại lý địa phương của bạn để biết chi tiết.

Thông số

Chiều dài 2600 mm
Chiều cao yên, có tảI 699 mm
Chiều cao yên, không tảI 740 mm
Khoảng sáng gầm xe 135 mm
Độ nghiêng 26
Đường mòn 170 mm
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe 1625 mm
Thông số kỹ thuật lốp trước BW 130/70B18 63H
Thông số kỹ thuật lốp sau BW 180/55B18 80H
Dung tích Bình xăng 22.7 l
Dung tích dầu (có bộ lọc) 4.7 l
TảI trọng, khi rờI nhà máy 399 kg
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường 415.94 kg
Sức chở hàng hóa - thể tích 4.7 cu ft (0.132 m3)
Động cơ Twin-Cooled™ Milwaukee-Eight™ 114
Đường kính xi lanh 102 mm
Hành trình pít-tông 114 mm
Dung tích Xi lanh 1868 cm3
Tỷ suất nén 10.5:1
Hệ thống nhiên liệu Hệ thống Phun Xăng Điện tử (ESPFI)
Hệ thống xả Ống pô kép 2-1-2 có bộ giảm thanh hình nón
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ 164 Nm
Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút) 3000
Mã lực 87 HP / 65 kW @ 5020 rpm
Góc nghiêng, phảI (độ) 32
Góc nghiêng, tráI (độ) 32
Fuel economy testing method QCVN 77:2014/BGTVT (TCVN 7357:2010)
Fuel economy 6.164 l/100 km
CO2 emissions testing method QCVN 77:2014/BGTVT (TCVN 7357:2010)
CO2 emissions 146 g/km CO2
Hệ thống truyền động chính Xích, tỷ lệ 34/46
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất 9.593
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai 6.65
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba 4.938
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư 4
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm 3.407
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu 2.875
Bánh xe, lốp kiểu tùy chọn Đen bóng Slicer II
Bánh xe, lốp trước Nhôm đúc Slicer II với lớp phủ trong suốt
Bánh xe, lốp sau Nhôm đúc Slicer II với lớp phủ trong suốt
Phanh, kiểu cụm 32 mm, 4 piston trước và sau cố định
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo Đèn cốt LED 34 Wat, 915 lumen, đèn pha 37 Wat, 915 lumen với Đèn sương mù LED chuyển đổi được 20 Wat, 1.220 lumen. Đèn cốt tổng 2,136 lumen với đèn sương mù; Đèn đuôi/đèn dừng 8W/28W và Đèn tín hiệu trước; Đèn xin nhan sau LED
Đồng hồ đo Đồng hồ được tạo dáng hài hòa với từng xe. Màn hình hiển thị công tơ mét, hành trình A, hành trình B, phạm vi xăng và chỉ báo số; chỉ báo âm thanh lớn hơn
Hệ thống thông tin giảI trí Boom!™ Box GTS
Màn hình TFT màu
Watt trên mỗI kênh 25
Loa 4
Kích cỡ loa 5,25 inch tiêu chuẩn
Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có) 16-64 ôm
AM Tiêu chuẩn
FM Tiêu chuẩn
Thẻ nhớ sd, ổ đĩa di động và mp3 - qua kết nốI usb Tiêu chuẩn
Ngôn ngữ Tiếng Anh (Anh/Mỹ), Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha (Mexico/Tây Ban Nha), Tiếng Pháp (Canada/Pháp), Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha/Braxin), Tiếng Nga, Tiếng Séc, Tiếng Ba Lan, Tiếng Hà Lan, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Trung (Giản thể), Tiếng Xiêm (Thái), Tiếng Bahasa (Indonesia), Tiếng Ả Rập
ĐIện thoạI di động rảnh tay - qua bluetooth Tiêu chuẩn
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: chỉ chức năng của đIện thoạI Người sử dụng điện thoại nhiều
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: bộ dò sóng/phương tiện/đIều hướng Người sử dụng điện thoại nhiều
Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nóI (tts) Người sử dụng điện thoại nhiều
Hệ thống liên lạc nộI bộ ngườI láI/ngườI ngồI sau Tiêu chuẩn
Màn hình báo thông tin xe (nhiệt độ không khí, áp suất dầu và eitms) Tiêu chuẩn
USB USB/MTP/iPod/iPhone
Bluetooth Điện thoại/Phương tiện được hỗ trợ
Apex (Black Finish)
Apex (Chrome Finish)
Reef Blue/Vivid Black - Black Finish
Midnight Crimson/Vivid Black - Black Finish
Gunship Grey - Black Finish
Vivid Black - Black Finish
Reef Blue/Vivid Black
Midnight Crimson/Vivid Black
Vivid Black
Gauntlet Gray Metallic