Với động cơ Milwaukee-Eight 114 và phong cách bobber đen tuyền hầm hố, Street Bob 114 là chiến mã hoàn hảo để tạo nên những bản độ tuyệt đẹp nhưng vẫn mang hiệu năng ấn tượng. Phiên bản 2022 của mẫu xe này được trang bị bánh mâm nhôm đúc Annihilator với hoàn thiện màu đen bóng thay cho bánh căm.
Xe được minh họa có thể có bề ngoài khác nhau theo thị trường và có thể khác so với các xe được sản xuất và phân phối. Hàng có sẵn tùy thị trường, vui lòng xem đại lý địa phương của bạn để biết chi tiết.
Chiều dài | 2320 mm |
Chiều cao yên, có tảI | 655 mm |
Chiều cao yên, không tảI | 680 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 125 mm |
Độ nghiêng | 30 |
Đường mòn | 157 mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe | 1630 mm |
Thông số kỹ thuật lốp trước | 100/90B19,57H,BW |
Thông số kỹ thuật lốp sau | 150/80B16,77H,BW |
Dung tích Bình xăng | 13.2 l |
Dung tích dầu (có bộ lọc) | 4.7 l |
TảI trọng, khi rờI nhà máy | 286 kg |
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường | 297.10 kg |
Động cơ | Milwaukee-Eight® 114 |
Đường kính xi lanh | 102 mm |
Hành trình pít-tông | 114.3 mm |
Dung tích Xi lanh | 1868 cm3 |
Tỷ suất nén | 10.5:1 |
Hệ thống nhiên liệu | Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI) |
Hệ thống xả | 2-into-2 offset shotgun; catalyst in muffler |
Hệ thống truyền động chính | Chain, 34/46 ratio |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất | 9.311 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai | 6.454 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba | 4.793 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư | 3.882 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm | 3.307 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu | 2.79 |
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ | EC 134/2014 |
Mô-men xoắn của động cơ | 161 Nm |
Engine torque (RPM) | 3000 |
Góc nghiêng, phảI (độ) | 28.5 |
Góc nghiêng, tráI (độ) | 28.5 |
Fuel economy testing method | EU 134/2014 |
Fuel economy | 5 l/100 km |
CO2 emissions testing method | EU 134/2014 |
CO2 emissions | 128 g/km CO2 |
Bánh xe, lốp trước | Black, Annihilator cast aluminum |
Bánh xe, lốp sau | Black, Annihilator cast aluminum |
Phanh, kiểu cụm | 4-piston fixed front and 2-piston floating rear |
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo | High beam, turn signals, neutral, low oil pressure, engine diagnostics, ABS (if equipped), security, low battery voltage, low fuel |
Đồng hồ đo | 2.14 inch viewable area LCD display with speedometer, gear, odometer, fuel level, clock, trip, range and tachometer indication |
Fastback Blue |
Redline Red |
Gauntlet Gray Metallic |
Vivid Black |