Chiều dài | 2185mm |
Chiều cao Yên xe | 653mm |
Chiều cao yên, có tảI | 760mm |
Dung tích Bình xăng | 12.5l |
Trọng lượng Không tải | 247kg |
Khoảng sáng gầm xe | 140mm |
Độ nghiêng | 30 |
Đường mòn | 117mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe | 1515mm |
Thông số kỹ thuật lốp trước | 100/90B19 57H |
Thông số kỹ thuật lốp sau | 150/80B16 77H |
Dung tích dầu (có bộ lọc) | 2.6l |
TảI trọng, khi rờI nhà máy | 247kg |
TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường | 255.83kg |
Sức chở hàng hóa - thể tích | N/A |
Động cơ | Làm mát bằng gió, Evolution™ |
Đường kính xi lanh | 76.2mm |
Hành trình pít-tông | 96.8mm |
Dung tích Xi lanh | 883cm3 |
Tỷ suất nén | 09:01 |
Hệ thống nhiên liệu | Hệ thống Phun Xăng Điện tử (ESPFI) |
Hệ thống xả | Đầu ống pô màu đen và bộ giảm thanh màu đen |
Hệ thống truyền động chính | Xích, tỷ lệ 38/57 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất | 10.41 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai | 7.436 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba | 5.531 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư | 4.584 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm | 3.931 |
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu | N/A |
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ | EC 134/2014 |
Mô-men xoắn của động cơ | 68Nm |
Engine Torque (rpm) | 4750 |
Góc nghiêng, phảI (độ) | 27 |
Góc nghiêng, tráI (độ) | 28 |
Fuel economy testing method | EU 134/2014 |
Fuel economy | 4.8l/100 km |
CO2 emissions testing method | EU 134/2014 |
CO2 emissions | 111 g/km CO2 |
Wheels, optional style type | N/A |
Bánh xe, lốp trước | Màu đen 9 chấu với các điểm nhấn được gia công |
Bánh xe, lốp sau | Màu đen 9 chấu với các điểm nhấn được gia công |
Phanh, kiểu cụm | Pít-tông kép trước, pít-tông đôi sau |
Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo | Đèn pha, số 0, áp suất dầu thấp, ở giữa, đèn xi nhan, chẩn đoán động cơ, cảnh báo mức nhiên liệu thấp, ắc quy yếu, hệ thống an ninh, ABS (nếu lắp) |
Đồng hồ đo | Đồng hồ tốc độ điện tử gắn trên tay lái với công tơ mét, đồng hồ chỉ giờ, đồng hồ đo hành trình kép, đèn cảnh báo sắp hết xăng, đèn áp suất dầu thấp, thông tin chẩn đoán động cơ, đèn chỉ báo LED |
Deadwood Green |
Snake Venom |
Black Denim |
River Rock Gray Denim |